Có 1 kết quả:
世局 shì jú ㄕˋ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the situation (e.g. political)
(2) the state of the world
(2) the state of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0